Có 2 kết quả:
急診室 jí zhěn shì ㄐㄧˊ ㄓㄣˇ ㄕˋ • 急诊室 jí zhěn shì ㄐㄧˊ ㄓㄣˇ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
emergency room
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
emergency room
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0